From Wikipedia - Reading time: 10 min
This article needs additional citations for verification. (June 2023) |
| Dates | 19 March – 14 August 2023 |
|---|---|
| Matches played | 32 |
| Goals scored | 120 (3.75 per match) |
| Top goalscorer | |
| Biggest home win | Sahako F.C 4–0 Cao Bằng (20 March 2023) Sahako F.C 5–1 Tân Hiệp Hưng (27 March 2023) |
| Biggest away win | Sahako F.C 0–4 Cao Bằng (13 April 2023) GFDI Sông Hàn 0–4 TSN Hồ Chí Minh City (18 April 2023) |
| Highest scoring | 7 goals Savinest Khánh Hòa 3–4 Sahako F.C (2 April 2023) |
| Longest winning run | TSN Hồ Chí Minh City Tân Hiệp Hưng Cao Bằng (3 matches) |
| Longest unbeaten run | TSN Hồ Chí Minh City (8 matches) |
| Longest winless run | Cao Bằng (8 matches) |
| Longest losing run | Cao Bằng (7 matches) |
| Highest attendance | Sahako F.C 1–1 TSN Hồ Chí Minh City (2,000) |
← 2022 2024 → | |
The 2023 Vietnam Futsal League was the fourteenth season of the Vietnam Futsal League, the Vietnam professional futsal league for futsal clubs. This season is hold by VFF and VOV Channel. The main sponsorship of this season are HD Bank and Cityland.[1]
| Team | Location | Home Stadium | Capacity |
|---|---|---|---|
| Hà Nội F.C | Hà Nội | Mỹ Đình Palace of Athletics | 3,110 |
| Sanvinest Khánh Hòa | Khánh Hòa | Nha Trang Pedagogical College Hall | 1,000 |
| Thái Sơn Bắc | Hà Nội | Mỹ Đình Palace of Athletics | 3,110 |
| TSN Hồ Chí Minh City | Ho Chi Minh City | Thái Sơn Nam District 8 Arena | 350 |
| Tân Hiệp Hưng | Ho Chi Minh City | Lãnh Binh Thăng Arena | 2,000 |
| GFDI Sông Hàn | Đà Nẵng | Tiên Sơn Arena | 7,200 |
| Cao Bằng | Cao Bằng | Thái Sơn Nam District 8 Arena | 350 |
| Sahako F.C | Ho Chi Minh City | Lãnh Binh Thăng Arena | 2,000 |
Note: Flags indicate national team as has been defined under FIFA eligibility rules. Players may hold more than one non-FIFA nationality.
| Team | Manager | Captain | Kit manufacturer |
|---|---|---|---|
| Cao Bang | |||
| GFDI Sông Hàn | |||
| Hanoi | |||
| Savinest Khánh Hòa | |||
| Sahako | |||
| Tân Hiệp Hưng | |||
| Thái Sơn Bắc | |||
| TSN Ho Chi Minh City |
| Clubs | Player 1 | Former player |
|---|---|---|
| Hà Nội F.C | - | - |
| Sanvinest Khánh Hòa | - | - |
| Thái Sơn Bắc | - | |
| TSN Hồ Chí Minh City | ||
| Tân Hiệp Hưng | - | - |
| GFDI Sông Hàn | - | - |
| Cao Bằng | - | - |
| Sahako F.C | - |
| Clubs | Player 1 |
|---|---|
| Hà Nội F.C | - |
| Sanvinest Khánh Hòa | - |
| Thái Sơn Bắc | - |
| TSN Hồ Chí Minh City | - |
| Tân Hiệp Hưng | - |
| GFDI Sông Hàn | - |
| Cao Bằng | - |
| Sahako F.C | - |
| Pos | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | Qualification or relegation |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TSN Hồ Chí Minh City | 14 | 8 | 6 | 0 | 38 | 18 | +20 | 30 | Qualification for 2024 AFC Futsal Club Championship |
| 2 | Sahako F.C | 14 | 9 | 2 | 3 | 52 | 30 | +22 | 29 | Qualification for 2024 AFF Futsal Club Championship |
| 3 | Thái Sơn Bắc | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 20 | +8 | 26 | |
| 4 | Savinest Khánh Hòa | 14 | 6 | 3 | 5 | 27 | 21 | +6 | 21 | |
| 5 | Tân Hiệp Hưng | 14 | 4 | 3 | 7 | 24 | 36 | −12 | 15 | |
| 6 | Cao Bằng F.C | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 28 | −12 | 14 | |
| 7 | GFDI Sông Hàn | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 29 | −12 | 13 | |
| 8 | Hà Nội F.C | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 38 | −20 | 10 |
| No | Player | Club | Opponents | Goal |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Sanvinest Khánh Hòa | Sahako | 1 | |
| Cao Bằng | GFDI Sông Hàn | |||
| Hà Nội |
| Player | Team | Opponents | Result | Date | Round |
|---|---|---|---|---|---|
| Sanvinest Khánh Hòa | GFDI Sông Hàn | 3–0 (H) | 19 March | 1 | |
| Cao Bằng | 4–1 (H) | 8 April | 4 |